Có 1 kết quả:
衰朽 shuāi xiǔ ㄕㄨㄞ ㄒㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decaying
(2) decrepit
(3) aged and crumbling
(2) decrepit
(3) aged and crumbling
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0